Có 2 kết quả:

卤化物 lǔ huà wù ㄌㄨˇ ㄏㄨㄚˋ ㄨˋ鹵化物 lǔ huà wù ㄌㄨˇ ㄏㄨㄚˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

halide (i.e. fluoride, chloride, bromide etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

halide (i.e. fluoride, chloride, bromide etc)

Bình luận 0