Có 2 kết quả:
卤化物 lǔ huà wù ㄌㄨˇ ㄏㄨㄚˋ ㄨˋ • 鹵化物 lǔ huà wù ㄌㄨˇ ㄏㄨㄚˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
halide (i.e. fluoride, chloride, bromide etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
halide (i.e. fluoride, chloride, bromide etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh